FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Camp

22.8.1984(39) 183cm 74Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM28
RM27
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK63
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
63
Quyết đoán
24
TM phát bóng
67
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62