FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Hirschfeld

17.10.1978(46) 190cm 86Kg
ST23
RW24
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM26
RM25
RB21
RWB22
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
61
Thể lực
16
Tăng tốc
16
Tốc độ
22
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
49