FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Walker

9.7.1973(51) 180cm 84Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM25
RB22
RWB23
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
57
Thể lực
21
Tăng tốc
23
Tốc độ
34
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
37
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
52