FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Molloy

28.11.1983(40) 179cm 84Kg
ST39
RW39
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM49
RM40
RB45
RWB44
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
33
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
51
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13