FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gordon Greer

14.12.1980(43) 192cm 84Kg
ST38
RW37
CF38
RF38
CAM41
CM47
CDM55
RM40
RB50
RWB48
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
37
Tăng tốc
28
Tốc độ
27
Nhảy
54
Khéo léo
42
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
49
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
60
Lực sút
25
Đánh đầu
65
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19