FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Coyne

27.8.1973(51) 183cm 83Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK50
Sức mạnh
69
Thể lực
36
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
31
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
35
TM phát bóng
54
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
44