FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Sjolund

22.4.1983(41) 178cm 80Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM64
CDM62
RM59
RB55
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
41
Tốc độ
34
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
47
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
34
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
81
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11