FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Ferdinand

18.2.1985(39) 183cm 71Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM58
RM49
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
42
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19