FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dannie Bulman

24.1.1979(45) 175cm 75Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM56
RM51
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16