FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Kulovits

19.4.1983(41) 177cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM62
RM54
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Tăng tốc
57
Tốc độ
48
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
50
Phản ứng
65
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21