FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alaeddine Yahia

26.9.1981(43) 187cm 81Kg
ST46
RW41
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM57
RM42
RB53
RWB50
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
83
Thể lực
31
Tăng tốc
29
Tốc độ
40
Nhảy
86
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
36
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
73
Sút xa
42
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15