FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Navarro

25.6.1982(42) 177cm 68Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM68
RM58
RB66
RWB65
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
77
Tranh bóng
72
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
33
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11