FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camacho

2.8.1980(44) 181cm 75Kg
ST62
RW60
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM60
RM60
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
36
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
34
Khéo léo
31
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
49
Sút xoáy
76
Đá phạt
72
Penalty
77
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15