FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Helge Riise

21.6.1983(41) 175cm 74Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM57
RB57
RWB57
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11