FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Brunt

14.12.1984(39) 185cm 84Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM59
RM62
RB58
RWB60
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
49
Tranh bóng
62
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12