FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Johansen

23.3.1985(39) 186cm 78Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM56
RM55
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21