FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Chambers

20.11.1980(44) 178cm 71Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM56
CM60
CDM64
RM55
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
48
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
30
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11