FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Grougi

26.4.1984(40) 173cm 70Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM61
RM61
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
32
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
33
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
72
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20