FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Varrault

30.1.1980(44) 182cm 76Kg
ST50
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM52
CDM61
RM46
RB57
RWB56
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
29
Tốc độ
29
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
49
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
71
Sút xa
59
Vô-lê
39
Sút xoáy
66
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12