FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Don Cowie

15.2.1983(41) 178cm 73Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM63
RM61
RB60
RWB62
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
70
Giữ bóng
53
Kèm người
69
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
44
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16