FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Cahill

6.12.1979(44) 178cm 64Kg
ST69
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM58
RM64
RB55
RWB55
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
53
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
48
Tranh bóng
44
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
75
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
80
Sút xa
71
Vô-lê
75
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
68
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11