FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Nolan

24.6.1982(42) 183cm 88Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM57
RM57
RB53
RWB53
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
66
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11