FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Miller

23.12.1979(44) 178cm 71Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM48
RM62
RB47
RWB50
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13