FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boaz Myhill

9.11.1982(42) 191cm 92Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM32
CDM30
RM30
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
51
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
34
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
40
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
22
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
71