FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Crouch

30.1.1981(43) 201cm 75Kg
ST66
RW61
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM49
RM61
RB43
RWB46
CB43
SW44
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
35
Tốc độ
31
Nhảy
32
Khéo léo
52
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
27
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
71
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
71
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
67
Phản ứng
74
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19