FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Bodmer

22.11.1982(42) 190cm 90Kg
ST60
RW59
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM65
RM60
RB59
RWB60
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
58
Tăng tốc
25
Tốc độ
35
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20