FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Cavalli

12.9.1981(42) 170cm 65Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM62
CDM56
RM64
RB54
RWB56
CB50
SW51
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
44
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
63
Penalty
70
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18