FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Clarke

3.1.1982(42) 188cm 83Kg
ST43
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM55
RM41
RB51
RWB49
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
39
Tốc độ
34
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
62
Rê bóng
32
Giữ bóng
41
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
17
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20