FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Alvarez

1.5.1981(43) 180cm 71Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM60
CDM48
RM61
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
31
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
40
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
70
Đá phạt
74
Penalty
75
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
72
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21