FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Poulsen

7.7.1983(41) 181cm 74Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM62
RM64
RB58
RWB60
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
53
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
76
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11