FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_49659

17.8.1982(41) 169cm 66Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM48
RM63
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18