FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Jonsson

8.7.1983(41) 183cm 75Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM47
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
29
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
59
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13