FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frode Kippe

17.1.1978(46) 194cm 97Kg
ST51
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM55
RM41
RB49
RWB47
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
91
Thể lực
31
Tăng tốc
32
Tốc độ
36
Nhảy
49
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
51
Rê bóng
22
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16