FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etienne Didot

24.7.1983(41) 178cm 65Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM64
CM66
CDM65
RM62
RB59
RWB61
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
41
Tốc độ
38
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
73
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
70
Penalty
62
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
75
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21