FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Motta

28.8.1982(42) 187cm 83Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM70
CM76
CDM78
RM69
RB72
RWB72
CB75
SW76
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
80
Khéo léo
44
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
73
Rê bóng
64
Giữ bóng
83
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
52
Chuyền dài
85
Lực sút
81
Đánh đầu
75
Sút xa
72
Vô-lê
82
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
71
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
85
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19