FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kris Boyd

18.8.1983(40) 185cm 83Kg
ST61
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM40
RM53
RB36
RWB39
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12