FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Moretti

11.6.1981(43) 182cm 77Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM49
CDM62
RM45
RB61
RWB59
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
45
Tăng tốc
45
Tốc độ
35
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
45
Giữ bóng
62
Kèm người
74
Tranh bóng
69
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
15
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
66
Sút xa
38
Vô-lê
24
Sút xoáy
53
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20