FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christopher Samba

28.3.1984(40) 195cm 100Kg
ST52
RW43
CF47
RF47
CAM45
CM49
CDM59
RM43
RB54
RWB51
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
89
Thể lực
32
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
31
Khéo léo
33
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
66
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
73
Sút xa
28
Vô-lê
53
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11