FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Olsson

10.3.1983(41) 193cm 84Kg
ST54
RW48
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM64
RM50
RB60
RWB57
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
30
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
76
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
48
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
74
Quyết đoán
78
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16