FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Pelizzoli

18.11.1980(44) 194cm 89Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
23
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
59