FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Bonera

31.5.1981(43) 183cm 74Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM49
CDM60
RM42
RB57
RWB54
CB67
SW68
GK13
Sức mạnh
74
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
31
Nhảy
66
Khéo léo
37
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
73
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
66
Sút xa
48
Vô-lê
24
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8