FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Hysen

9.3.1982(42) 178cm 83Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM60
CM55
CDM46
RM61
RB48
RWB50
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
71
Chuyền dài
46
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17