FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Antonsson

31.5.1981(42) 189cm 80Kg
ST44
RW39
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM56
RM41
RB54
RWB52
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
31
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
60
Rê bóng
35
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14