FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Tiffert

18.2.1982(42) 183cm 80Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM60
RM62
RB58
RWB60
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17