FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Pedretti

12.11.1980(44) 178cm 72Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM63
CM66
CDM64
RM60
RB59
RWB60
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
58
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
73
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20