FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Danic

19.11.1981(43) 176cm 65Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM61
CDM51
RM62
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
36
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14