FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shola Ameobi

12.10.1981(43) 191cm 95Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM44
RM53
RB42
RWB44
CB44
SW46
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
37
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
34
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16