FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Wiland

24.1.1981(43) 188cm 78Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM27
RM25
RB23
RWB24
CB27
SW26
GK64
Sức mạnh
66
Thể lực
23
Tăng tốc
26
Tốc độ
29
Nhảy
62
Khéo léo
21
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
29
Lực sút
17
Đánh đầu
12
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
62
TM đổ người
59
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
61