FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Hammell

18.2.1982(42) 173cm 78Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM58
RM54
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
19
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17