FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorus de Vries

29.12.1980(43) 190cm 96Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM31
CM32
CDM30
RM29
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
67
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
38
Nhảy
65
Khéo léo
29
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
63
TM đổ người
60
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
61